Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Trái với lẽ phải, không hợp với hoàn cảnh chung khiến người khác khó chịu: nghe chướng tai trông chướng mắt chướng tai gai mắt (tng.) Chiếc bàn kê thế chướng lắm. 2. (Gió) trái với quy luật bình thường: gió chướng.
Related search result for
"chướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chướng"
:
Chà Cang
chàng
chăng
chằng
chẳng
chặng
Chân Mộng
chấn hưng
Chấn Hưng
Châu Hồng
more...
Words contain
"chướng"
:
cẩm chướng
chướng
chướng ngại
chướng tai
gió chướng
lam chướng
nghiệp chướng
tiền oan nghiệp chướng
Comments and discussion on the word
"chướng"