Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khó dễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sự trở ngại gây phiền phức cho người cần đến mình. Làm khó dễ. Kiếm chuyện làm phiền người khác khi người ta cần đến mình: Đã xem thẻ đọc sách, lại bắt xuất trình chứng minh thư để làm khó dễ.
Related search result for
"khó dễ"
Words pronounced/spelled similarly to
"khó dễ"
:
khả dĩ
khai đao
khảo dị
khâu díu
khâu đột
khẩu đầu
khẩu độ
khẩu đội
khấu đầu
khấu đuôi
more...
Words contain
"khó dễ"
:
khó dễ
làm khó dễ
Words contain
"khó dễ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khó
nắng ráo
khó coi
chịu khó
khó lòng
khó khăn
sa lầy
khó dễ
khó chịu
khó trôi
more...
Comments and discussion on the word
"khó dễ"