Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khấu đuôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phần thịt có dính đuôi lợn. 2. Dây chằng yên vào đuôi ngựa.
Related search result for "khấu đuôi"
Comments and discussion on the word "khấu đuôi"