Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hóng chuyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đứng nghe một cách ngây thơ, ngờ nghệch. 2. Nói trẻ con đã bắt đầu biết hướng về phía người lớn để nghe nói.
Related search result for "hóng chuyện"
Comments and discussion on the word "hóng chuyện"