Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hồng chuyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
Khả năng chính trị và khả năng chuyên môn của người cán bộ cách mạng.
Related search result for
"hồng chuyên"
Words pronounced/spelled similarly to
"hồng chuyên"
:
hóng chuyện
hồng chuyên
Words contain
"hồng chuyên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chuyên
chuyên gia
chuyên cần
chuyên trách
chuyên chính
nhà chính trị
cán sự
lái đò
bưu điện
thực chất
more...
Comments and discussion on the word
"hồng chuyên"