Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuyên gia
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật. Chuyên gia y tế. Đào tạo chuyên gia. 2 (kng.). Chuyên gia người nước ngoài. Khách sạn chuyên gia.
Related search result for "chuyên gia"
Comments and discussion on the word "chuyên gia"