Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuyên trách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó: cán bộ chuyên trách.
Related search result for "chuyên trách"
Comments and discussion on the word "chuyên trách"