Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Cứng đầu, khó bảo, không chịu nghe lời: Tính nó bướng nên cứ bị bố nó đánh; Ta nên bỏ cái bướng xằng (HgĐThuý).
Related search result for "bướng"
Comments and discussion on the word "bướng"