Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huyết quản in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
huyết quản
xoài
khí huyết
huyết mạch
huyết
nhàu
huyết áp
huyết thanh
quả
mạch
huyết bạch
huyết tộc
huyết dụ
băng huyết
nhiệt huyết
khối tình
huyết tương
tâm huyết
bạch cầu
quắp
sung huyết
Quảng Minh
Quảng Phong
Quảng Long
Quảng Trung
Quảng Phú
Quảng Tân
hạch
quật
Quế cung
quần chúng
lẩn quất
quấn
su su
quắn
Quảng Thọ
Quảng Lợi
quản lý
quần quật
Đơn Quế
Quảng Nam-Đà Nẵng
quất
quắt
quản
Quảng Hoà
Quảng Ngãi
Quảng Yên
Bình Thạnh
Phục Hy
Quảng Tín
nhãn
quảy
chà là
quả thực
Quảng Sơn
Quảng Văn đình
quận
quấy
Quảng Châu
quả quyết
quật quật
Quế Sơn
Quảng Văn
Quảng Thạch
hậu quả
chanh
quạc quạc
hoa quả
Bẻ quế
Quảng Lưu
Quảng Thịnh
Quảng Hợp
Quảng Chính
Quảng Lộc
Quảng Trường
Quảng Đức
Cung Quế xuyên dương
Quảng Thành
quặt
thành quả
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last