Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyết quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. quản: ống) ống dẫn máu trong cơ thể: Huyết quản dẫn máu từ trái tim đi ra gọi là động mạch; huyết quản dẫn máu về trái tim gọi là tĩnh mạch.
Related search result for "huyết quản"
Comments and discussion on the word "huyết quản"