Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khí huyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nguồn sinh lực của người ta: Khí huyết dồi dào. 2. Dòng họ, huyết thống: Anh em cùng khí huyết với nhau.
Related search result for
"khí huyết"
Words pronounced/spelled similarly to
"khí huyết"
:
khai huyệt
khái huyết
khí huyết
Words contain
"khí huyết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khí huyết
huyết mạch
huyết
huyết áp
huyết quản
huyết thanh
huyết bạch
huyết tộc
băng huyết
nhiệt huyết
more...
Comments and discussion on the word
"khí huyết"