Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyết thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Huyết tương đã loại chất đông ra ngoài. 2. Dung dịch có khả năng thay thế máu, phần lớn chứa muối hoặc glu-cô.
Related search result for "huyết thanh"
Comments and discussion on the word "huyết thanh"