Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thành quả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Kết quả quý giá thu được từ quá trình hoạt động, đấu tranh: thành quả lao động bảo vệ thành quả của cuộc cách mạng.
Related search result for "thành quả"
Comments and discussion on the word "thành quả"