Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quả thực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kết quả vật chất của một cuộc đấu tranh: Sau khi đánh đổ địa chủ, nông dân chia quả thực.
  • Cg. Quả tình. ph. Thực ra là: Quả thực bận việc nên không đến.
Related search result for "quả thực"
Comments and discussion on the word "quả thực"