Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quắc thước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Tinh nhanh, mạnh khoẻ, dồi dào sức lực, tuy đã cao tuổi: một ông cụ quắc thước trông cụ ấy quắc thước lắm.
Related search result for "quắc thước"
Comments and discussion on the word "quắc thước"