Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sung huyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Ứ máu một cách bất thường do mạch máu bị dãn ở một vùng nào đó của cơ thể. Sung huyết não.
Related search result for "sung huyết"
Comments and discussion on the word "sung huyết"