Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
125
126
127
128
129
130
131
Next >
Last
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm bệnh
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiễn
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhinh nhỉnh
nho
nho gia
nho giáo
nho giả
nho học
nho lâm
nho nhã
nho nhỏ
nho nhoe
nho phong
Nho Quan
Nho Quế
nho sĩ
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nhoài
nhoáng
nhoáy
nhoè nhoẹt
nhoèn
nhoét
nhoẹt
nhoẻn
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nhoi
nhoi nhói
nhom nhem
nhon nhỏn
nhon nhen
nhong nhóng
nhong nhong
nhu
nhu động
nhu cầu
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhuôm nhuôm
nhuần
nhuần miệng
nhuần nhã
nhuần nhị
nhuận
Nhuận Đức
nhuận bút
Nhuận Phú Tân
nhuận sắc
Nhuận Sơn
nhuận tràng
Nhuận Trạch
nhuận trường
Nhuế Dương
nhuế nhóa
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
Nhuồn
nhuệ độ
nhuệ khí
nhuộm
First
< Previous
125
126
127
128
129
130
131
Next >
Last