Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhu yếu phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vật cần dùng cho đời sống hằng ngày; Gạo, vải, muối, thuốc men là nhu yếu phẩm của nhân dân.
Related search result for "nhu yếu phẩm"
Comments and discussion on the word "nhu yếu phẩm"