Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhoài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Mệt lả: Đi bộ bốn mươi cây một ngày thì nhoài người.
Related search result for "nhoài"
Comments and discussion on the word "nhoài"