Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhấp nhoáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một mặt láng phản chiếu ánh sáng khi theo phương này khi theo phương khác: ô tô nhấp nhoáng chạy dưới ánh đèn điện.
Related search result for "nhấp nhoáng"
Comments and discussion on the word "nhấp nhoáng"