Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
124
125
126
127
128
129
130
Next >
Last
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhột
nhăm
nhăm nhăm
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhẳn
nhăn nhở
nhăn nheo
nhăn răng
nhăng
nhăng nhít
nhăng nhẳng
nhõn
nhõng nhẽo
nhe
nhe răng
nhem nhép
nhem nhẻm
nhem nhuốc
nhen
nhen nhúm
nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
nhi đồng
nhi khoa
nhi nữ
nhi nữ
nhi nhí
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiêu
nhiêu
Nhiêu Châu
nhiêu khê
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều
nhiều chuyện
nhiều nhặn
nhiều nhiều
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhiệt độ
nhiệt động học
nhiệt điện
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt giai
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt lực
nhiệt liệt
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt tâm
nhiệt tình
nhiệt thành
First
< Previous
124
125
126
127
128
129
130
Next >
Last