Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhăm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Biến âm của "năm", khi đứng sau hàng chục, từ số hai mươi trở đi: Hai mươi nhăm, chín mươi nhăm.
Related search result for "nhăm"
Comments and discussion on the word "nhăm"