Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nham
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thức ăn làm bằng rau chuối trộn với bì lợn luộc và vừng.
  • (địa) d. Vật liệu tạo thành vỏ quả đất và là tập hợp những khoáng chất khác nhau về thành phần hoá học.
Related search result for "nham"
Comments and discussion on the word "nham"