Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Nắm: một nạm tóc một nạm gạo.
  • 2 đgt. Gắn, dát kim loại, đá quý lên đồ vật để trang trí: khay nạm bạc.
Related search result for "nạm"
Comments and discussion on the word "nạm"