Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhiệt độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Đại lượng chỉ độ nóng của một vật: nước sôi ở 100oC. 2. Nhiệt độ không khí, nói tắt: Nhiệt độ ngoài trời khoảng 30oC.
Related search result for "nhiệt độ"
Comments and discussion on the word "nhiệt độ"