Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhiễm sắc thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ phận của hạch tế bào, thường hình que, ăn màu rất rõ khi tế bào bị nhuộm.
Related search result for "nhiễm sắc thể"
Comments and discussion on the word "nhiễm sắc thể"