Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nho sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt., cũ Người học đạo nho, là trí thức phong kiến.
Related search result for "nho sĩ"
Comments and discussion on the word "nho sĩ"