Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
total
/'toutl/
Jump to user comments
tính từ
  • tổng cộng, toàn bộ
    • total war
      chiến tranh tổng lực
  • hoàn toàn
    • total failure
      sự thất bại hoàn toàn
danh từ
  • tổng số, toàn bộ
    • to reach a total of...
      đạt đến tổng số...
ngoại động từ
  • cộng, cộng lại
    • to total the expenses
      cộng các món chi tiêu
  • lên tới, tổng số lên tới
    • the costs totalled 550d
      chi phí lên tới 550 đồng
    • the visitors to the exhibition totalled 15,000
      số người xem triển lãm lên tới 15 000
IDIOMS
  • to total up to
    • lên tới, tổng số lên tới
Related words
Related search result for "total"
Comments and discussion on the word "total"