Jump to user comments
tính từ
- hoàn toàn, trọn vẹn
- Ruine totale
sự đổ nát hoàn toàn
- Joie totale
niềm vui trọn vẹn
- toàn thể, toàn bộ, tổng cộng
- Somme totale
số tổng cộng
- tổng lực
- Guerre totale
chiến tranh tổng lực
danh từ giống đực
- tổng, tổng số
- Le total d'une addition
tổng của một tính cộng
- Total de population
tổng số dân cư
- au total
tổng cộng là; tất cả là
- Au total c'est une bonne affaire
tóm lại là một việc hay