Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tel
Jump to user comments
tính từ
  • như vậy, như thế
    • Tel est mon avis
      ý kiến tôi là như thế
    • Un tel succès est enviable
      sự thành công như vậy thật đáng thèm
  • nào đó
    • Tel jour
      ngày nào đó
    • Tel homme
      người nào đó
  • như tựa
    • Le lac, tel un grand miroir...
      mặt hồ tựa một tấm gương lớn...
    • à telle enseigne que, à telles enseignes que
      xem enseigne
    • à tel point
      đến mức mà
    • comme tel, en tant que tel
      với tư cách như thế
    • tel que
      như
    • Une femme telle que sa mère
      một phụ nữ như mẹ nó
    • Les animaux domestiques tels que le chien, le chat..
      những gia súc như con chó, con mèo...
    • tel... que...
      đến mức là... đến nỗi
    • tel quel
      đúng như cũ
    • Je vous rends le livre tel quel
      tôi trả anh quyển sách đúng như cũ
    • tel.. tel...
      nào... nấy
    • Tel père, tel fils
      cha nào con nấy
    • Tel maître, tel valet
      thầy nào tớ nấy
đại từ
  • kẻ nào
    • Tel rit aujourd'hui qui pleurera demain
      kẻ nào cười hôm nay sẽ khóc ngày mai
    • un tel
      ông nọ, anh nọ
    • Je l'ai vu sortir de chez un tel
      tôi thấy anh ấy ở nhà anh nọ ra đi
Related search result for "tel"
Comments and discussion on the word "tel"