Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
autel
Jump to user comments
danh từ giống đực
bàn thờ
Autel de la Patrie
bàn thờ Tổ quốc
(L'autel) tôn giáo
Le trône et l'autel
nhà vua và tôn giáo
aller à l'autel
kết hôn
conduire (suivre) une personne à l'autel
kết hôn với ai
Hôtel
Related search result for
"autel"
Words pronounced/spelled similarly to
"autel"
:
atèle
atoll
attelle
autel
Words contain
"autel"
:
autel
cauteleux
sauteler
sautelle
Words contain
"autel"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tĩnh
lễ
ngả cỗ
đàn chay
tran
chạy đàn
tiền đường
trai đàn
đề chủ
đàn tràng
more...
Comments and discussion on the word
"autel"