French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (hàng hải) buồm căng
- Augmenter de toile
căng thêm buồm
- (hội họa) vải vẽ; tranh vải
- Des toiles de maîtres
những bức tranh vải bậc thầy
- (sân khấu) phối cảnh; (từ cũ, nghĩa cũ) màn
- lều
- Coucher sous la toile
nằm dưới lều
- (số nhiều) vạt trước (do)
- (số nhiều, thông tục) vải giường
- Se mettre dans les toiles
đi nằm
- (thực vật học) bệnh nấm mạng
- (số nhiều, săn bắn) lưới đánh ác thú
- toile de fond
(sân khấu) tấm cảnh phông