French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{étoile}}
danh từ giống cái
- ngôi sao
- Les étoiles du ciel
các ngôi sao trên trời
- étoile de cinéma
ngôi sao điện ảnh
- số mệnh, vận mệnh
- Son étoile a pâli
vận mệnh ông ta đã sút kém
- Être né sous une bonne étoile
có số may
- vết rạn hình sao (ở tấm kính...)
- huân chương
- Décoré d'une étoile
được gắn huân chương
- đốm trán (trên trán ngựa, trán bò)
- à la belle étoile
ở ngoài trời
- étoile d'argent
(thực vật học) như edelweiss
- étoile de mer
(động vật học) sao biển