Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) canton
  • (arch.) chef de canton
    • ông tổng
      un chef de canton
  • (math.) sommer
    • Tổng các số hạng của một chuỗi
      sommer les termes d'une série
  • somme; total
    • Tổng của một phép cộng
      total d'une addition
Comments and discussion on the word "tổng"