Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
offrir; dédier; dédicacer.
Tặng quà
offrir un cadeau;
Tặng các bộ sưu tập của mình cho Nhà nước
dédier ses collections à l'Etat;
Tặng bạn quyển sách
dédicacer un livre à son ami.
Related search result for
"tặng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tặng"
:
tang
tảng
tạng
tăng
tằng
tặng
tâng
tầng
thang
tháng
more...
Words contain
"tặng"
:
đề tặng
ban tặng
di tặng
phong tặng
tặng
tặng cách
tặng phẩm
tặng thưởng
tặng vật
trao tặng
more...
Comments and discussion on the word
"tặng"