Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • offrir; dédier; dédicacer.
    • Tặng quà
      offrir un cadeau;
    • Tặng các bộ sưu tập của mình cho Nhà nước
      dédier ses collections à l'Etat;
    • Tặng bạn quyển sách
      dédicacer un livre à son ami.
Related search result for "tặng"
Comments and discussion on the word "tặng"