Jump to user comments
danh từ
- tổng số; (toán) tổng
- the sum of two and three is five
tổng của hai và ba là năm
- số tiền
- a round sum
một số tiền đáng kể
- nội dung tổng quát
- the sum and substance of his objections is this
nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
- bài toán số học
- to be good at sums
giỏi toán
IDIOMS
ngoại động từ
- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)
nội động từ
IDIOMS
- to sum up
- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)