Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
inwardness
/'inwədnis/
Jump to user comments
danh từ
tính chất ở trong
tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc
sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình
sự quan tâm đến tâm trí con người
thực chất
Related words
Synonyms:
internality
kernel
substance
core
center
centre
essence
gist
heart
heart and soul
Antonyms:
outwardness
externality
Related search result for
"inwardness"
Words pronounced/spelled similarly to
"inwardness"
:
inertness
inwardness
Comments and discussion on the word
"inwardness"