Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inwardness
/'inwədnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất ở trong
  • tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc
  • sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình
  • sự quan tâm đến tâm trí con người
  • thực chất
Related search result for "inwardness"
Comments and discussion on the word "inwardness"