Jump to user comments
danh từ
- thực chất, căn bản, bản chất
- the substance of religion
thực chất của tôn giáo
- I agree with you in substance
tôi đồng ý với anh về căn bản
- nội dung, đại ý
- the substance is good
nội dung thì tốt
- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
- an argument of little substance
một lý lẽ không chắc
- của cải; tài sản
- a man of substance
người có của
- to waste one's substance
phung phí tiền của
IDIOMS
- to throw away the substance for the shadow