Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
substance
/'sʌbstəns/
Jump to user comments
danh từ
  • chất, vật chất
  • thực chất, căn bản, bản chất
    • the substance of religion
      thực chất của tôn giáo
    • I agree with you in substance
      tôi đồng ý với anh về căn bản
  • nội dung, đại ý
    • the substance is good
      nội dung thì tốt
  • tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
    • an argument of little substance
      một lý lẽ không chắc
  • của cải; tài sản
    • a man of substance
      người có của
    • to waste one's substance
      phung phí tiền của
  • (triết học) thực thể
IDIOMS
  • to throw away the substance for the shadow
    • thả mồi bắt bóng
Related search result for "substance"
Comments and discussion on the word "substance"