Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gist
/dʤist/
Jump to user comments
danh từ
  • lý do chính, nguyên nhân chính
  • thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
Related search result for "gist"
Comments and discussion on the word "gist"