Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tali
/'teiləs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều tali
  • bờ nghiêng, bờ dốc
  • Taluy
  • (giải phẫu) xương sên
  • (địa lý,địa chất) lở tích
Related search result for "tali"
Comments and discussion on the word "tali"