Jump to user comments
danh từ
- truyện, truyện ngắn
- tale of adventure
truyện phiêu lưu mạo hiểm
- chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
- (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
IDIOMS
- that tells its own tale
- điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
- I want to tell my own tale
- tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó