Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
capitalise
/kə'pitəlaiz/ Cách viết khác : (capitalise) /kə'pitəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn
  • viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa
  • (nghĩa bóng) lợi dụng
Related words
Related search result for "capitalise"
Comments and discussion on the word "capitalise"