Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entire
/in'taiə/
Jump to user comments
tính từ
  • toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
  • thành một khối, thành một mảng, liền
  • không thiến, không hoạn
  • nguyên chất
danh từ
  • (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
  • ngựa không thiến, ngựa giống
  • (sử học) bia đen
Related words
Related search result for "entire"
Comments and discussion on the word "entire"