Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entry
/'entri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi vào
  • (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
  • lối đi vào, cổng đi vào
  • (pháp lý) sự tiếp nhận
  • sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
  • mục từ (trong từ điển)
  • danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
Related search result for "entry"
Comments and discussion on the word "entry"