Jump to user comments
danh từ
- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
danh từ
ngoại động từ
- ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
- khởi đầu, khai trương
- to launch a new enterprise
khai trương một tổ chức kinh doanh mới
- đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)
nội động từ
- bắt đầu dấn vào, lao vào
- to launch out on a long voyage
bắt đầu một cuộc hành trình dài
- to launch out into extravagance
lao vào một cuộc sống phóng túng
- to launch out into the sea of life
dấn thân vào đời
IDIOMS
- to laugh into abuse of someone
- to launch into strong language
- chửi rủa một thôi một hồi