Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
establish
/is'tæbliʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
    • to establish a government
      lập chính phủ
    • to establish diplomatic relations
      kiến lập quan hệ ngoại giao
  • đặt (ai vào một địa vị...)
  • chứng minh, xác minh (sự kiện...)
  • đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
  • chính thức hoá (nhà thờ)
  • củng cố, làm vững chắc
    • to establish one's reputation
      củng cố thanh danh
    • to establish one's health
      lấy lại sức khoẻ
    • to establish oneself
      sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
    • to establish oneself as a grocer
      sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
Comments and discussion on the word "establish"