Jump to user comments
ngoại động từ
- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
- to establish a government
lập chính phủ
- to establish diplomatic relations
kiến lập quan hệ ngoại giao
- đặt (ai vào một địa vị...)
- chứng minh, xác minh (sự kiện...)
- đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
- củng cố, làm vững chắc
- to establish one's reputation
củng cố thanh danh
- to establish one's health
lấy lại sức khoẻ
- to establish oneself
sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
- to establish oneself as a grocer
sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm