Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
tính từ
- vào, mới đến
- the incoming tide
nước triều vào
- the incoming year
năm mới
- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
- the incoming tenant
người thuê nhà mới dọn đến
- the incoming mayor
ông thị trưởng mới đến nhậm chức
- dồn lại
- incoming profits
lãi dồn lại