Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tissu
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) cấu tạo, bao gồm
    • Une grammaire surprenante, tissue de règles compliquées
      một thứ ngữ pháp kỳ lạ bao gồm những quy tắc rắc rối
Related search result for "tissu"
Comments and discussion on the word "tissu"