Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • butte; tertre
    • Mô đất
      butte de terre
    • Nhà trên mô đất
      maison sur un tertre
  • (biol., anat.) tissu
    • Mô mỡ
      tissu adipeux; mô sụn tissu cartilagineux;
    • Mô lưới
      tissu réticulé;
    • Mô xơ
      tissu fibreux;
    • Mô dẫn
      tissu conducteur;
    • Mô đỡ
      tissu de soutien
  • (dialecte) où
    • Anh đi mô
      où allez-vous ?
    • bệnh lí mô
      (y học) histopathologie;
    • bệnh nấm mô
      histoplasmose;
    • chất tạo mô
      histogène
    • cái mô ?
      lequel?
    • khi mô ?
      quand?
Related search result for "mô"
Comments and discussion on the word "mô"