Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
mô
Jump to user comments
version="1.0"?>
butte; tertre
Mô đất
butte de terre
Nhà trên mô đất
maison sur un tertre
(biol., anat.) tissu
Mô mỡ
tissu adipeux; mô sụn tissu cartilagineux;
Mô lưới
tissu réticulé;
Mô xơ
tissu fibreux;
Mô dẫn
tissu conducteur;
Mô đỡ
tissu de soutien
(dialecte) où
Anh đi mô
où allez-vous ?
bệnh lí mô
(y học) histopathologie;
bệnh nấm mô
histoplasmose;
chất tạo mô
histogène
cái mô ?
lequel?
khi mô ?
quand?
Related search result for
"mô"
Words pronounced/spelled similarly to
"mô"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mãi
more...
Words contain
"mô"
:
ác-mô-ni-ca
âm môn
ô môi
đánh môi
đối hậu môn
đồng môn
bà-la-môn
bộ môn
biểu mô
cánh môi
more...
Comments and discussion on the word
"mô"