Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ác-mô-ni-ca
âm môn
ô môi
đánh môi
đối hậu môn
đồng môn
bà-la-môn
bộ môn
biểu mô
cánh môi
công môn
của hồi môn
chuyên môn
chuyên môn hoá
cương mô
dung môi
giảu môi
hậu môn
hở môi
hồi môn
khải hoàn môn
khoai môn
khuê môn
kim môn
liếm môi
mênh mông
mô
mô bào
mô hình
mô học
mô phạm
mô phỏng
mô tê
mô tả
mô-đéc
mô-bi-lét
mô-tô
mô-tô thuyền
mô-tơ
môi
môi giới
môi hóa
môi sinh
môi trường
môi trường học
môi-răng
môi-vòm
môm
môn
môn đồ
môn đệ
môn bài
môn hạ
môn học
môn phái
môn sinh
môn vị
mông
mông đít
mông lung
mông mênh
mông mốc
mông muội
mông quạnh
mạch môn đồng
mấp mô
mềm môi
mỏng môi
minh mông
mưu mô
na mô
nam mô
nội mô
nghi môn
nha môn
nhà mô phạm
nhập môn
nhu mô
phong môi
quy mô
First
< Previous
1
2
Next >
Last